大部分台灣人的刻板印象覺得,越南是個落後國家,學習他的語言沒有什麼幫助,一昧的盲從學習英文、日文......等等,但其實這是個錯誤的想法!越南已是大陸與台灣在海外最大的投資地區,例如台灣最悠久、最大的台塑企業集團,現在也是越南最大資本的企業。會越南語的人才少之又少,所以眾多台灣產業在越南投資,造成企業界迫切需求台籍越南語人才。
臺灣自90年代開始,許多產業外移東南亞,截至目前,經濟部指出,越南是台灣在東協國家投資最大的國家,據統計,共有超過4000家台商,當地籌組的台商會也有高達1700多個會員。台商投資的部分以製造業為主,如食品、鞋業、紡織業;等等。
在政策、勞動資源還有消費市場擴大等因素下,為四大產業打下利基,持續吸引紡織、電子資訊、汽機車零件、零售通路等領域的台商進入越南,未來發展勢不可擋。
台灣在越南設廠多,相對的人力資源需求也多,但目前會越南語的台灣人十分稀少,基本上你只要會一點越南語,再招募外派到越南的主管時,你絕對是最佳的人才首選。
越文大部份使用漢越字,依照中文之發音直接翻譯成越文,不必尋求字義之解釋;但英文來源不同,無此優勢
越文與中文均為一字一音節;英文則常為一字多音節,以致不知如何發音。
越文字型是固定的,不會因使用的位置或用詞屬性而變化;英文字型則變化多
由於越文文法大部分仿照中文,故沒有英文之「動詞」、「冠詞」、「前置詞」等用字變化之麻煩
由於越文字型是固定的,故與中文相同,越文沒有時態變化;反觀英文則須依照過去、現在、未來等各種時態變換,不得有誤。
►本教材採用情境教學方式,從打招呼、入境、交通、用餐、購物、各類生活用語,收錄各種狀況最常用到的單字、短句,輕鬆應付不同場合。
►從字母→發音→會話,30秒全部記住,精選72個實用場景,躺著看+坐著看+走著看→馬上學馬上會,馬上和越南人聊開來,是最強的越南語線上進修方式。
1.越南語基礎會話,讓你可以開口說越語
2.越南的文化介紹
第01回 | 你好 Xin chào |
第02回 | 妳的名字是 Cô tên là gì |
第03回 | 認識您很高興 Rất vui được gặp cô |
第04回 | 您是哪個國家的人 Anh là người nước nào? |
第05回 | 您的職業是什麼? Anh làm nghề gì? |
第06回 | 您在哪裡工作? Anh làm việc ở đâu? |
第07回 | 我住在胡志明市﹐您呢? Tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh.Còn anh? |
第08回 | 我學習越南語。 Tôi học tiếng Việt. |
第09回 | 越南語難嗎? Tiếng Việt có khó không? |
第10回 | 越南的食品怎麼樣? Món ăn Việt Nam thế nào? |
第11回 | 河內的酒店是大還是小? Khách sạn Hà Nội lớn hay nhỏ? |
第12回 | 你喜歡越南嗎? Anh thích Việt Nam chứ? |
第13回 | 您想看我家的照片嗎? Chị có muốn xem ảnh gia đình của tôi không? |
第14回 | 這個漂亮的人是誰? Người đẹp này là ai? |
第15回 | 您妻子今年多少歲? Năm nay vợ anh bao nhiêu tuổi? |
第16回 | 您有子女嗎? Anh đã có con chưa? |
第17回 | 您的愛好是什麼? Sở thích của anh là gì ? |
第18回 | 您喜歡哪種風格的音樂? Cô thích nhạc loại nào? |
第19回 | 雖然我不喜歡古典音樂﹐但還是想和您一起聽。 Mặc dù không thích nhạc cổ điển nhưng tôi muốn nghe cùng cô. |
第20回 | 真幸運﹐我能夠再次見到您。 May mà tôi gặp lại được cô. |
第21回 | 今天是幾號? Hôm nay là ngày bao nhiêu? |
第22回 | 今天是明天是星期幾?? Ngày mai là thứ mấy? |
第23回 | 周末您將做什麼? Cuối tuần cô sẽ làm gì? |
第24回 | 本周日是我的生日。 Chủ nhật tuần này là sinh nhật của tôi. |
第25回 | 對不起﹐現在幾點了? Xin lỗi , bây giờ là mấy giờ? |
第26回 | 您什麼時候回家? Bao giờ cô về nhà? |
第27回 | 您每天幾點去上班? Hàng ngày cô đi làm lúc mấy giờ? |
第28回 | 您有時間嗎? Cô có thời gian không? |
第29回 | 您看天氣預報了嗎? Chị đã xem dự báo thời tiết chưa? |
第30回 | 河內的秋天怎麼樣? Mùa thu ở Hà Nội thế nào? |
第31回 | 天氣炎熱時您需要什麼? Khi trời nóng, chị cần gì? |
第32回 | 到了夏天我戴眼鏡和戴帽子。 Vào mùa hè, tôi đeo kính và đội mũ. |
第33回 | 您在旅館工作嗎? Chị có làm việc ở khách sạn không? |
第34回 | 為什麼您不在旅館工作? Tại sao chị không làm việc ở khách sạn? |
第35回 | 有沒有旅館聘用員工呢? Có còn khách sạn nào tuyển nhân viên không? |
第36回 | 一半的員工是婦女。 Một nửa nhân viên là phụ nữ. |
第37回 | 去歷史博物館﹐該怎麼走? Đến viện bảo tàng lịch sử phải đi đường nào? |
第38回 | 這裡到歷史博物館要走多久? Từ đây đến viện bảo tàng lịch sử mất bao lâu? |
第39回 | 歷史博物館離這裡有多遠? Viện bảo táng lịch sử cách đây bao xa? |
第40回 | 您請用這張地圖 ! Chị hãy dùng bản đồ này ! |
第41回 | 喂﹐請找阿秋老師接電話。 Alô, Cho tôi gặp thầy Thu. |
第42回 | 阿秋老師的行動電話號碼是多少? Số điện thoại di động của thầy Thu là số mấy? |
第43回 | 我會馬上給阿秋老師打個電話的。 Tôi sẽ gọi điện thoại cho thầy Thu ngay. |
第44回 | 我想和阿秋老師見面。 Tôi cần phải gặp thầy Thu. |
第45回 | 你想買點什麼? Anh tím cái gì? |
第46回 | 您喜歡什麼顏色的? Anh thích màu gì? |
第47回 | 大家都喜歡買白襯衫。 Mọi người thích mua ào sơ mi trặng. |
第48回 | 多少錢? Bao nhiêu tiền? |
第49回 | 服務員,請給我看看菜單。 Anh ơi, cho tôi xem thực đơn. |
第50回 | 請給我上炸卷和牛肉米粉。 Cho tôi cả món nem rán lẫn món phở bò. |
第51回 | 如果您點兩種食物要等很久。Nếu gọi hai món thì anh phải chờ lâu. |
第52回 | 先給我一杯冰茶。Cho tôi một cốc trà đá trước. |
第53回 | 除了信件,我還有一個郵包。Ngoài thư (ra), tôi cũng có bưu kiện nữa. |
第54回 | 我也是這樣。 Tôi cũng vậy |
第55回 | 這包裹多重? Bưu kiện này cân nặng bao nhiêu? |
第56回 | 國寄郵資越來越貴了。 Giá gửi bưu phẩm quốc tế càng ngày càng đắt. |
第57回 | 吃了飯以後,我去看出租的房子。 Sau khi ăn cơm, tôi đi xem nhà để thuê. |
第58回 | 房子的附近有湖。 Xung quanh nhà có hồ. |
第59回 | 這房子是用木頭建成的。 Ngôi nhà này bằng gỗ. |
第60回 | 就租這房子吧! Mời chị thuê nhà này! |
第61回 | 您怎麼了? Anh làm sao? |
第62回 | 您哪裡不舒服? Anh đau ở đâu? |
第63回 | 我咳嗽和流鼻涕。Tôi bị ho và cổ mũi. |
第64回 | 您去看病了嗎? Anh (đã) đi khám bệnh chưa? |
第65回 | 請給我一張去河內的票。 Cho tôi một vé đi ra Hà Nội. |
第66回 | 我去河內回來了。 Tôi đi Hà Nội về. |
第67回 | 您乘什麼去河內的? Anh đi Hà Nội bằng gì? |
第68回 | 請給我一個靠窗的座位。Anh cho tôi chỗ cạnh cửa sổ. |
第69回 | 您知道越南哪座山最高嗎? Anh có biết núi nào cao nhất ở Việt Nam không? |
第70回 | 我想再次訪問越南時去爬那座山。 Tôi muốn thăm lại Việt Nam để leo núi này. |
第71回 | 誰都會對這座山感到好奇。 Ai cũng tò mò về núi này. |
第72回 | 明天天氣將會變壞。 Ngày mai thời tiết sẽ trở nên xấu. |
胡志明市人,師範大學華語文教學所
多年越南語家教&翻譯經驗
以句型解說搭配單字套用,將日常生活中所有會出現的會話句子,滴水不漏的句型剖析,讓學習者贏在理解而不是硬記死背。
總部位於台灣,師資遍及全世界,成立於2009年,是國內最大第二外語、小語種供應商。
有鑑於許多學生受時間、地點的限制,上課不易,為了使海內民眾皆能享有語言學校等級的專業教學服務,我們成立「函授教材」開發部門,提供全方位的第二外語語言學習服務。
產品樣貌從書面、錄音到最新的影音產品,致力讓學員無須親臨也能擁有現場授課的品質,成立迄今已成為華人地區第二外語語言學習第一名的函授品牌。
總部位於台灣,師資遍及全世界,我們有三大產品線
1.各語種的數位學習雜誌
目前出版有「Fighting!KOREA韓語學習誌」、「Hi!Japan日語學習誌」、「大家說越語-越南語學習誌」、「EZ Thai泰語學習誌」、「Bonjour法語學習誌」
可於各大電子書通路購買
適合:已經有外語基礎,想持續涉獵新內容的人。
2.函授課程
從零開始,透過系統的影片課程,搭配精心編排的實體講義,
讓你擁有國外語言學校高水準的教學體驗。
只在公司官網獨家販售
適合:無基礎,或想重新打好基礎,從頭開始有系統地學習的人。
3.線上學習網
微學習課程,透過線路串流,直接用手機、平板就可以立即上課,多國語言內容,24小時不間段播放。
適合:對學習多種語言有狂熱,想利用零碎時間涉獵新知的人。
我們擁有優秀的名師團隊,以實力與口碑深獲學生的信賴,
學員可依照自我進度安排,反覆學習,
達到最有效率的成果,讓第二外語成為你最大的競爭力!
課程問與答
產品討論